Có 2 kết quả:

压低 yā dī ㄧㄚ ㄉㄧ壓低 yā dī ㄧㄚ ㄉㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to lower (one's voice)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to lower (one's voice)

Bình luận 0