Có 2 kết quả:
压低 yā dī ㄧㄚ ㄉㄧ • 壓低 yā dī ㄧㄚ ㄉㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lower (one's voice)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lower (one's voice)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0